STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-01-2022 | Avaldsnes (w) | Rosenborg BK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-08-2025 17:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Hammarby Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-12-2024 17:45 | St. Polten Women | ![]() ![]() | Hammarby Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-12-2024 20:00 | Hammarby Women | ![]() ![]() | Barcelona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 21-11-2024 17:45 | Hammarby Women | ![]() ![]() | Manchester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-11-2024 20:00 | Manchester City Women | ![]() ![]() | Hammarby Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 14-10-2023 13:00 | Rosenborg BK Women | ![]() ![]() | Stabaek (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 07-10-2023 13:00 | Rosenborg BK Women | ![]() ![]() | Aasane Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 09-09-2023 14:45 | Lyn Women | ![]() ![]() | Rosenborg BK Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
NM Cupen Women winner | 1 | 17 |
Toppserien runner-up | 1 | 17 |