
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Leeds United U18 | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2018 | Al Duhail | Cultural Leonesa | - | Cho thuê |
| 30-09-2018 | Cultural Leonesa | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Al Duhail | Qatar SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Qatar SC | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Al Duhail | Al-Ahli Doha | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Al-Ahli Doha | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-09-2021 | Al Duhail | Al-Ahli Doha | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Al-Ahli Doha | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-09-2024 | Al Duhail | Al Wakrah SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al Wakrah SC | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-11-2025 14:30 | Al Duhail | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 09-11-2025 16:30 | Al-Arabi SC | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 13:45 | Arkadag FK | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-11-2025 14:30 | Al-Sailiya | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 29-10-2025 16:00 | Al Khaldiya | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 16:00 | Al-Ahli Doha | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 13:45 | FK Andijon | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-09-2025 17:00 | Al-Ahli Doha | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 15:00 | Al-Ahli Doha | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-08-2025 17:30 | Qatar SC | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 2 | 24/25 22/23 |
| AFC Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Qatari League Cup Winner | 1 | 23 |
| Qatari champion | 2 | 22/23 19/20 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Asian Cup winner | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |