
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Samut Prakan City U18 | Prachinburi United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Prachinburi United | Siam FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2015 | Siam FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 09-12-2019 | BG Pathum United | Chiangmai FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Chiangmai FC | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2021 | BG Pathum United | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-06-2022 | Nongbua Pitchaya FC | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bangkok United FC | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:30 | Rayong FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:30 | Sukhothai | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2025 11:30 | PT Prachuap FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:30 | Sukhothai | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2025 11:00 | Sukhothai | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | Sukhothai | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Sukhothai | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 12:00 | Sukhothai | Ratchaburi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 12:00 | Rayong FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Sukhothai | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Thai Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Thai Second League Champion | 1 | 19 |