
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | UE Lleida (- 2011) | RC Deportivo Fabril | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | RC Deportivo Fabril | CD Binéfar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CD Binéfar | Castellon | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2015 | Castellon | Portugalete | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2016 | Portugalete | FC Ascó | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2016 | FC Ascó | Storm FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2016 | Storm FC | Ciudad de Ibiza CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ciudad de Ibiza CF | Atletico Saguntino | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Atletico Saguntino | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | ACSM Politehnica Iași | Free player | - | Giải phóng |
| 29-01-2021 | Free player | Inter Club Escaldes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Andorran Supercup Winner | 1 | 21/22 |