
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Academia Hagi | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Academica Clinceni | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Farul Constanta | Progresul Spartac | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2020 | Progresul Spartac | Metaloglobus | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Metaloglobus | Dacia Unirea Braila | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2022 | Dacia Unirea Braila | Progresul Spartac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Progresul Spartac | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Unirea 2004 Slobozia | Free player | - | Giải phóng |
| 20-08-2024 | FC Unirea 2004 Slobozia | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 23/24 |
| Romanian Liga 3 champion | 1 | 21/22 |