
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Rosario Central U20 | CA Rosario Central II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | CA Rosario Central II | Chacarita juniors | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Chacarita juniors | CA Rosario Central II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | CA Rosario Central II | Club Sportivo Italiano | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Club Sportivo Italiano | CA Rosario Central II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | CA Rosario Central II | Patronato Parana | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Patronato Parana | CA Rosario Central II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | CA Rosario Central II | Deportes Concepción | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Deportes Concepción | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Union Espanola | Montpellier Hérault SC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2014 | Montpellier Hérault SC | Tigres UANL | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Tigres UANL | Montpellier Hérault SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Montpellier Hérault SC | Club Sport Emelec | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2017 | Club Sport Emelec | FBC Melgar | - | Cho thuê |
| 03-09-2017 | FBC Melgar | Club Sport Emelec | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2017 | Club Sport Emelec | Lobos BUAP | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Lobos BUAP | Club Sport Emelec | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2018 | Club Sport Emelec | Sporting Cristal | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-02-2021 | Sporting Cristal | Argentinos Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2022 | Argentinos Juniors | Celaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Celaya FC | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Universitario De Deportes | Nublense | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Nublense | Quilmes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 18-10-2025 18:00 | Deportes La Serena | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 12-10-2025 18:00 | Deportes La Serena | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 28-09-2025 18:00 | Deportes La Serena | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 07-09-2025 23:00 | Deportes Limache | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 28-08-2025 23:00 | Everton CD | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 24-08-2025 16:30 | Deportes La Serena | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 00:00 | Union La Calera | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-08-2025 16:30 | Union Espanola | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-07-2025 19:00 | Deportes La Serena | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 19-07-2025 19:00 | Colo Colo | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian champion | 3 | 22/23 19/20 17/18 |
| Top scorer | 2 | 19/20 17/18 |
| Player of the Year | 1 | 19/20 |
| Ecuadorian champion | 2 | 15 14 |
| Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 13/14 |
| Champions League participant | 1 | 12/13 |