
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Hassania d'Agadir U21 | Hassania Agadir | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2021 | Hassania Agadir | Renaissance de Berkane | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2024 | Renaissance de Berkane | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Pyramids FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | Pyramids FC | AS FAR Rabat | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | AS FAR Rabat | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 14-12-2024 13:00 | Maniema Union | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 07-12-2024 19:00 | AS FAR Rabat | Mamelodi Sundowns | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Raja Club Athletic | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-05-2024 19:00 | Renaissance de Berkane | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 07-04-2024 22:00 | Renaissance de Berkane | Abu Salim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 07-04-2024 22:00 | Renaissance de Berkane | Abu Salim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Moroccan cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 21/22 |