
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Muangthong United B | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Muang Thong United | Udon Thani FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Udon Thani FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-12-2021 | Muang Thong United | Suphanburi FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Suphanburi FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2022 | Muang Thong United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2023 | Muang Thong United | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 17-05-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-02-2025 12:00 | Rayong FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-02-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-02-2025 11:30 | Ratchaburi FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-01-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-01-2025 12:00 | Port FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-11-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-09-2024 11:00 | Lamphun Warriors | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-09-2024 12:00 | Lamphun Warriors | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2024 11:30 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFF Championship winner | 1 | 19/20 |