
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Free player | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2018 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2020 | FCV Farul Constanta | Fiorentina U19 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2022 | Fiorentina U19 | FCV Farul Constanta | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FCV Farul Constanta | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2024 | Fiorentina | CFR Cluj | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-10-2025 18:30 | FC Dinamo 1948 | CFR Cluj | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-10-2025 17:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | CFR Cluj | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Romania | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2025 12:00 | CFR Cluj | Hermannstadt | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 18:30 | CFR Cluj | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:30 | CFR Cluj | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 15:30 | CFR Cluj | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 16:30 | CFR Cluj | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 18:30 | CFR Cluj | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Romanian cup winner | 2 | 24/25 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Romanian champion | 1 | 22/23 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 21/22 |
| Coppa Italia Primavera winner | 2 | 21/22 20/21 |