STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | SV Kupferdreh Youth | SV Burgaltendorf Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | SV Burgaltendorf Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Schalke 04 Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
09-03-2014 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
09-03-2014 | Bayer 04 Leverkusen U17 | Bayer 04 Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | Bayer Leverkusen | SC Paderborn 07 | - | Cho thuê |
29-06-2017 | SC Paderborn 07 | Bayer Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Bayer Leverkusen | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SC Paderborn 07 | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
25-08-2020 | MSV Duisburg | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hallescher FC | Free player | - | Giải phóng |
20-09-2021 | Free player | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | 1. FC Saarbrücken | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-08-2025 11:30 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-08-2025 11:30 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 18-08-2025 16:00 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-08-2025 11:00 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-05-2025 12:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-05-2025 14:30 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-04-2025 12:00 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-04-2025 11:30 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-04-2025 12:00 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Saarland Winner | 1 | 23/24 |
Westphalia Cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 14 |