
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Colon U20 | Colon de Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Colon de Santa Fe | Lecce | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Lecce | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Parma | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 16:00 | Lecce | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-09-2025 18:45 | Lecce | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 13:00 | Atalanta | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Lecce | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 11-05-2025 13:00 | Hellas Verona | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-05-2025 16:00 | Lecce | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2025 18:45 | Atalanta | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa de la Liga Profesional | 1 | 20/21 |