
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2009 | RB Omiya Ardija U18 | Chuo University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Chuo University | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 28-06-2015 | RB Omiya Ardija | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2018 | Kashiwa Reysol | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | Matsumoto Yamaga FC | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 24-05-2025 09:35 | Melbourne City | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 16-05-2025 09:35 | Western United FC | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 09-05-2025 09:35 | Western United FC | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 03-05-2025 08:00 | Western United FC | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 27-04-2025 07:00 | Western United FC | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-04-2025 09:35 | Brisbane Roar | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 13-04-2025 07:00 | Western Sydney | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2025 07:00 | Western United FC | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2025 06:00 | Newcastle Jets | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-03-2025 07:00 | Western United FC | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian champion | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League participant | 2 | 17/18 14/15 |
| Japanese second league Champion | 2 | 17/18 14/15 |