Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
238e357accba7ba511d9743a25b448f2.webp
Cầu thủ:
Mykhailo Rudavskyi
Quốc tịch:
Ukraine
6a9bbb8abdb2273ec078bcbc609c706d.webp
Cân nặng:
58 Kg
Chiều cao:
171 cm
Tuổi:
24  (2001-05-26)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
DL
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-07-2019FC Shakhtar Donetsk U19FC Shakhtar Donetsk U21-Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Cúp Ukraina27-09-2023 15:30Metalist 1925 Kharkiv
team-home
0-3
team-away
FC Vorskla Poltava00000
Giải Ngoại hạng Ukraina04-06-2023 20:00Metalist 1925 Kharkiv
team-home
1-1
team-away
Dynamo Kyiv00000
Giải Ngoại hạng Ukraina25-05-2023 11:10FC Inhulets Petrove
team-home
0-0
team-away
Metalist 1925 Kharkiv00000
Giải Ngoại hạng Ukraina21-05-2023 12:00Metalist 1925 Kharkiv
team-home
2-0
team-away
Metalist Kharkiv00000
Giải Ngoại hạng Ukraina14-05-2023 11:00Veres
team-home
1-0
team-away
Metalist 1925 Kharkiv00000
Giải Ngoại hạng Ukraina08-05-2023 14:00Zorya
team-home
3-0
team-away
Metalist 1925 Kharkiv00000
Giải Ngoại hạng Ukraina04-05-2023 10:00Metalist 1925 Kharkiv
team-home
0-0
team-away
Rukh Vynnyky00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Mykhailo Rudavskyi - Kèo nhà cái

Hot Leagues