
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2017 | Buckswood Football Academy | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Kauno Zalgiris | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2019 | Free player | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | FK Riteriai | KV Kortrijk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-09-2020 | KV Kortrijk | Lorient | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Lorient | OGC Nice | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | OGC Nice | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Lorient | OGC Nice | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | Nigeria | Benin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-10-2025 15:15 | AS Monaco | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Fenerbahce | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 13:00 | OGC Nice | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | OGC Nice | AS Roma | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | OGC Nice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 13-09-2025 15:00 | OGC Nice | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | Havre Athletic Club | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-08-2025 17:00 | OGC Nice | AJ Auxerre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-08-2025 19:05 | OGC Nice | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |