
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Colo Colo U21 | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Colo Colo | CD Copiapo S.A. | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | CD Copiapo S.A. | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-03-2021 | Colo Colo | CD Copiapo S.A. | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2024 | CD Copiapo S.A. | Barnechea | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Barnechea | CD Copiapo S.A. | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 10-05-2025 16:30 | Cobreloa | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Chile | 01-05-2025 00:00 | Municipal Iquique | CD Copiapo S.A. | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Chile | 22-03-2025 15:00 | CSD Antofagasta | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 02-02-2025 21:00 | CD Copiapo S.A. | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 30-06-2024 19:00 | Palestino | Barnechea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 23-06-2024 16:00 | Barnechea | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-12-2023 21:00 | Univ Catolica | CD Copiapo S.A. | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean Cup Winner | 1 | 18/19 |