
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Molde FK Youth | Molde FK II | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Molde FK II | Strommen | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Strommen | Molde FK II | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2020 | Molde FK II | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2023 | Sandefjord | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | KI Klaksvik | Free player | - | Giải phóng |
| 29-03-2024 | Free player | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FK Panevezys | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:30 | The New Saints | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:30 | FK Panevezys | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 15-08-2024 18:30 | Maccabi Tel Aviv | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-08-2024 16:30 | FK Panevezys | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 31-07-2024 18:30 | Jagiellonia Bialystok | FK Panevezys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 15:30 | FK Panevezys | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | HJK Helsinki | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2024 15:30 | FK Panevezys | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | LOSC Lille | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | KI Klaksvik | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Faroese champion | 1 | 22/23 |