
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Free player | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Academia Hagi | CS Luceafarul Braila | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | - | Palermo Under 17 | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Palermo Under 17 | Palermo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | Palermo U20 | Teramo | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Teramo | CFR Cluj | 0.1M € | Ký hợp đồng |
| 02-09-2024 | CFR Cluj | Fotbal Club FCSB | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Crvena Zvezda | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Romania | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Bosnia-Herzegovina | Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 18:30 | Hermannstadt | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | FC Basel 1893 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | UTA Arad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Fotbal Club FCSB | Bologna | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 17:30 | Metaloglobus | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Romania | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| TM-Player of the season | 1 | 25 |
| Romanian champion | 2 | 24/25 21/22 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Winner Italian Supercoppa (Primavera2) | 1 | 17/18 |