
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | CD Laguna U19 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2014 | Real Madrid Castilla | Derby County | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Derby County | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2015 | Real Madrid Castilla | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Sporting Gijon | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2016 | Real Madrid | Eintracht Frankfurt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Eintracht Frankfurt | Real Madrid | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Real Madrid | Schalke 04 | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2021 | Schalke 04 | Elche | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Elche | RCD Mallorca | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 02-12-2025 18:00 | Numancia | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 13:00 | RCD Mallorca | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 20:00 | Villarreal CF | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:30 | RCD Mallorca | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 20:00 | Real Betis | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:00 | Atlètic Sant Just FC | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 12:00 | Sevilla FC | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2025 19:30 | Real Sociedad | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 13:00 | Equatorial Guinea | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-08-2025 15:00 | RCD Mallorca | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| German cup winner | 1 | 17/18 |
| German cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |