
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-08-2013 | NK Inker Youth | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2014 | GNK Dinamo Zagreb Youth | NK Inker Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | NK Inker Youth | NK Inker U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | NK Inker U17 | NK Inker-Zapresic U19 | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2019 | NK Inker-Zapresic U19 | Kustosija | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2021 | Kustosija | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 26-09-2022 | Aris Limassol | Olympiakos Nicosia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Olympiakos Nicosia FC | Aris Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2023 | Aris Limassol | AE Zakakiou | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2024 | AE Zakakiou | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-12-2025 17:00 | Kazincbarcika | Győri ETO FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-11-2025 13:30 | Kazincbarcika | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-11-2025 16:00 | Debreceni VSC | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2025 14:15 | Kazincbarcika | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-11-2025 12:15 | Kazincbarcika | Puskas Akademia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 17:30 | Nyiregyhaza | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 11:15 | Kazincbarcika | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-10-2025 18:00 | Kazincbarcika | MTK Budapest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-08-2025 18:00 | Paksi FC | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-08-2025 16:15 | Diosgyor VTK | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu