
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Fulham U23 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2012 | Fulham | Dartford | - | Cho thuê |
| 22-03-2013 | Dartford | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2013 | Fulham | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Accrington Stanley | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-09-2020 | Fulham | Middlesbrough | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Middlesbrough | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2021 | Fulham | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Ngoại hạng Anh Quốc tế | 26-11-2024 19:00 | Chelsea U21 | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| Promotion to 1st league | 2 | 19/20 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |