
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-05-2012 | Yunost Vladikavkaz | Bars Vladikavkaz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Bars Vladikavkaz | FK Berkut Armyansk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Berkut Armyansk | FK Sevastopol | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2017 | FK Sevastopol | Stavropolye-2009 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Stavropolye-2009 | Ocean Kerch | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2018 | Ocean Kerch | FC Saturn Ramenskoe | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Saturn Ramenskoe | FC Metalurgi Rustavi | Free | Ký hợp đồng |
| 05-08-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Slutsksakhar Slutsk | Free | Ký hợp đồng |
| 08-08-2020 | Slutsksakhar Slutsk | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2021 | FC Shakhtyor Karagandy | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2022 | Akzhayik Uralsk Reserves | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FK Atyrau | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu