
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2014 | Young Boys | FC Wil 1900 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Wil 1900 | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2016 | Young Boys | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2017 | Grasshopper | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2019 | Debreceni VSC | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2020 | Diosgyor VTK | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Austria Lustenau | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Austria Vienna | Hertha Berlin | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2024 | Hertha Berlin | TSG Hoffenheim | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 17-10-2025 18:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-10-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 16:30 | Borussia Monchengladbach | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 15:30 | Bayer 04 Leverkusen | Borussia Monchengladbach | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-09-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-08-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | SV Atlas Delmenhorst | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | TSG Hoffenheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | SC Freiburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 23/24 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Second highest goal scorer | 1 | 22/23 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 21/22 |