
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-07-2014 | Dynamo Kyiv II | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Dynamo Kyiv II | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | CS Petrocub | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2021 | Volyn | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | FC Pyunik | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | FC Karpaty Lviv | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Karpaty Lviv | Podillya Kh. | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Podillya Khmelnytskyi | Prykarpattya Ivano Frankivsk | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Podillya Khmelnytskyi | PFK Prykarpattya Ivano-Frankivsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu