
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-02-2014 | Bayrampasa Spor Youth | Besiktas JK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Besiktas JK U17 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Besiktas JK U19 | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Besiktas U21 | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | Halide Edip Adivarspor | Erokspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Erokspor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | Ispartaspor | Erokspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Erokspor | Free player | - | Giải phóng |
| 24-08-2024 | Free player | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Derince Belediyespor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Erokspor | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Erokspor | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Erokspor | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Adiyamanspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-12-2023 11:00 | Erokspor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 21/22 |