STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-07-2025 09:00 | Agarista CSF Anenii Noi Women | ![]() ![]() | Swieqi United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 16:15 | Italy Women | ![]() ![]() | Malta Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:30 | Malta Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu