| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-09-2011 | Kusadasispor | Karsiyaka U21 | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2013 | Karsiyaka U21 | Karsiyaka | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2013 | Karsiyaka | Ankarademirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Ankarademirspor | Karsiyaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2014 | Karsiyaka | Cine Madranspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Cine Madranspor | Karsiyaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2015 | Karsiyaka | Cine Madranspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Cine Madranspor | Karsiyaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2021 | Karsiyaka | Nevsehirspor Genclik | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Nevsehirspor Genclik | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Artvin Hopaspor | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Mardin 1969 Spor | Gumushanespor | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Gumushanespor | Silifke Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Karabuk Idman | Gumushanespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 10:00 | Mardin 1969 Spor | EdirnesporGenclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Aliaga Futbol | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Mardin 1969 Spor | Gumushanespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu