
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-03-2015 | - | IBV Vestmannaeyjar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | IBV Vestmannaeyjar (w) | SL Benfica (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2023 | SL Benfica (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 18-10-2025 02:00 | Seattle Reign (W) | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| NWSL Nữ | 12-10-2025 02:50 | Utah Royals Women | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| NWSL Nữ | 05-10-2025 20:00 | Chicago Red Stars Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 28-09-2025 02:00 | Bay FC (w) | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 06-09-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 30-08-2025 02:30 | Portland Thorns FC Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 23-08-2025 23:30 | Gotham FC Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| NWSL Nữ | 16-08-2025 02:00 | Utah Royals Women | Angel City FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 09-08-2025 02:00 | Utah Royals Women | Kansas City Current Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 20-10-2024 23:30 | Angel City FC Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Taça da Liga Feminina winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
| 1a Divisão Women winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Super Cup Women winner | 1 | 22/23 |
| Taça da Liga Feminina runner-up | 1 | 21/22 |
| Super Cup Women runner-up | 2 | 21/22 18 |
| Women's Cup runner-up | 2 | 19/20 16 |
| Women's Cup winner | 1 | 17 |
| League Cup Women A winner | 1 | 16 |