
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Legia Warsaw Youth | Agrykola Warszawa | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Agrykola Warszawa | KS Lomianki | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | KS Lomianki | Agrykola Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Agrykola Warszawa | KS Lomianki | Free | Ký hợp đồng |
| 01-02-2014 | KS Lomianki | Gornik Leczna | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2016 | Gornik Leczna | KS Legionovia Legionowo | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | KS Legionovia Legionowo | Gornik Leczna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Gornik Leczna | KS Legionovia Legionowo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | KS Legionovia Legionowo | KS Lomianki | Free | Ký hợp đồng |
| 16-07-2020 | KS Lomianki | Sokol Ostroda | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Sokol Ostroda | Pogon Grodzisk Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | Bron Radom | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2023 | Bron Radom | Avia Swidnik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu