
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2014 | Piacenza | Sestri Levante | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sestri Levante | Piacenza | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2015 | Piacenza | US Pianese | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | US Pianese | FC Mark Stars Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | FC Mark Stars Tbilisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | FC Shukura Kobuleti | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Gagra Tbilisi | Gori FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2022 | Gori FC | Aragvi Dusheti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Aragvi Dusheti | Shturmi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu