
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Gremio FBPA U20 | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Gremio (RS) | Hamburger SV | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Hamburger SV | Hannover 96 | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2019 | Hannover 96 | Udinese | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2024 | Udinese | Cruzeiro Esporte Clube | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Atletico Mineiro | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 11-09-2025 22:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-07-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 29-05-2025 00:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-05-2025 19:00 | Sport Club do Recife | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 25-04-2025 00:30 | Palestino | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-04-2025 23:30 | Red Bull Bragantino | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-04-2025 20:30 | Sao Paulo | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian cup winner | 1 | 16 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Olympic champion | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |