







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Universidad de Chile U21 | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng | 
| 14-01-2017 | Universidad de Chile | Palestino | - | Cho thuê | 
| 30-12-2017 | Palestino | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê | 
| 18-01-2018 | Universidad de Chile | Deportes La Serena | - | Cho thuê | 
| 30-12-2018 | Deportes La Serena | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2018 | Universidad de Chile | Free player | Free | Giải phóng | 
| 11-03-2020 | Free player | Deportes Santa Cruz | - | Ký hợp đồng | 
| 05-03-2021 | Deportes Santa Cruz | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | Audax Italiano | Coquimbo Unido | - | Ký hợp đồng | 
| 08-01-2024 | Coquimbo Unido | San Luis Quillota | - | Ký hợp đồng | 
| 20-01-2025 | San Luis Quillota | Melipilla | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Chile | 11-03-2024 00:00 | San Luis Quillota |   | Union San Felipe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-12-2023 21:00 | CD Magallanes |   | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Chile | 12-11-2023 23:00 | Coquimbo Unido |   | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Chilean Cup Winner | 1 | 14/15 | 
| Chilean champion | 1 | 12 |