
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2012 | LFK Rubin Kazan | Rubin 2 | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2014 | Rubin 2 | Rubin Kazan II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2015 | Rubin Kazan II | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Cho thuê |
| 31-12-2015 | FC Zhetysu Taldykorgan | Rubin Kazan II | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2016 | Rubin Kazan II | FK Aktobe Lento | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 08-02-2017 | FK Aktobe Lento | Neftekhimik Nizhnekamsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Neftekhimik Nizhnekamsk | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu