
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2014 | Urawa Red Diamonds U18 | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | Mito Hollyhock | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | Tokushima Vortis | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Yokohama F. Marinos | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Kashima Antlers | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2025 10:00 | Vissel Kobe | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Albirex Niigata | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2025 10:00 | Gangwon Football Club | Vissel Kobe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-10-2025 10:00 | Vissel Kobe | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Vissel Kobe | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Machida Zelvia | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2025 10:00 | Fagiano Okayama | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Vissel Kobe | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-07-2025 10:00 | Vissel Kobe | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Avispa Fukuoka | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese champion | 2 | 24 19 |
| Japanese cup winner | 1 | 24 |