
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | MSP Szamotuly | Widzew Lodz II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Widzew Lodz II | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2015 | Widzew lodz | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Olimpia Grudziadz | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Gornik Leczna | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Rakow Czestochowa | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Arka Gdynia | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Stal Mielec | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-10-2025 17:00 | LKS Nieciecza | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-10-2025 16:00 | LKS Nieciecza | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2025 17:00 | Wisla Plock | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 15:30 | Piast Gliwice | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 15:30 | LKS Nieciecza | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 18:15 | LKS Nieciecza | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-07-2025 16:00 | Cracovia Krakow | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-07-2025 16:00 | Jagiellonia Bialystok | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu