STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-08-2015 | AO Platanias U19 | Platanias FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Platanias FC | Skenderbeu Korca | Free | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Skenderbeu Korca | Apollon Larissas | Free | Ký hợp đồng |
02-08-2019 | Apollon Larissas | Gjelleråsen IF | Free | Ký hợp đồng |
21-07-2020 | Gjelleråsen IF | Bærum SK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Free player | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | KF Laci | Hodd | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Hodd | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | Gjilani | Strommen | - | Ký hợp đồng |
26-01-2025 | Strommen | Gamle Oslo FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 01-10-2023 13:00 | Moss | ![]() ![]() | Hodd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 17-09-2023 13:00 | Asane Fotball | ![]() ![]() | Hodd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 27-08-2023 15:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Hodd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 19-08-2023 13:00 | Hodd | ![]() ![]() | Skeid Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 13-08-2023 15:00 | Bryne | ![]() ![]() | Hodd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-08-2023 13:00 | Mjondalen IF | ![]() ![]() | Hodd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 21-05-2023 14:00 | KF Laci | ![]() ![]() | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu