Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
/img/playericon.png
Cầu thủ:
Nabil Khali
Quốc tịch:
Pháp
f5818fdf0883bea3583d9e5107dbcc1c.webp
Cân nặng:
76 Kg
Chiều cao:
180 cm
Tuổi:
28  (1998-04-05)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
D
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
14-01-2018Free playerSaint-Nazaire AF-Ký hợp đồng
28-07-2019Saint-Nazaire AFAvoine-Ký hợp đồng
12-01-2020AvoineFree player-Giải phóng
30-06-2020Free playerSaint-Nazaire AF-Ký hợp đồng
20-07-2022Saint-Nazaire AFTabor Sezana-Ký hợp đồng
30-06-2023Tabor SezanaFree player-Giải phóng
27-02-2024Free playerFC Milsami-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
UEFA Europa Conference League01-08-2024 14:00FC Astana
team-home
1-0
team-away
FC Milsami00000
UEFA Europa Conference League25-07-2024 16:00FC Milsami
team-home
1-1
team-away
FC Astana00010
UEFA Europa Conference League18-07-2024 16:00FC Milsami
team-home
0-0
team-away
FC Torpedo Zhodino00000
UEFA Europa Conference League11-07-2024 17:00FC Torpedo Zhodino
team-home
2-4
team-away
FC Milsami00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Moldavian champion1
24/25

Hồ sơ cầu thủ Nabil Khali - Kèo nhà cái

Hot Leagues