STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | EL Ahly U21 | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Olympic | 08-08-2024 15:00 | Egypt U23 | ![]() ![]() | Morocco U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 05-08-2024 19:00 | France U23 | ![]() ![]() | Egypt U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 02-08-2024 17:00 | Egypt U23 | ![]() ![]() | Paraguay U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 30-07-2024 13:00 | Spain U23 | ![]() ![]() | Egypt U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 15:00 | Uzbekistan U23 | ![]() ![]() | Egypt U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 24-07-2024 15:00 | Egypt U23 | ![]() ![]() | Dominican Republic U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 24/25 |
Egyptian champion | 2 | 24/25 22/23 |
FIFA Club World Cup participant | 3 | 24 23 22 |
CAF Champions League winner | 2 | 23/24 22/23 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Egyptian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |