| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Akademia Piłkarska 21 | Akademia Piłkarska Cracovia | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2016 | Akademia Piłkarska Cracovia | Legia Warsaw Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Legia Warsaw Youth | Wisla Krakow (Youth) | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Wisla Krakow (Youth) | Legia Warsaw Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Legia Warszawa (Youth) | Wisla Krakow (Youth) | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Wisla Krakow (Youth) | Legia Warszawa (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Legia Warszawa (Youth) | Wisla Krakow (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Wisla Krakow (Youth) | Wisla Krakow II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Wisla Krakow II | Stal Stalowa Wola | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Stal Stalowa Wola | Wisla Krakow II | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2023 | Wisla Krakow II | Stal Stalowa Wola | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Stal Stalowa Wola | Wisla Krakow II | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu