STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | CD 1º de Agosto U20 | CD 1º de Agosto | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | CD 1º de Agosto | CF Estrela Amadora SAD | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 16-08-2025 17:30 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-08-2025 17:30 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
cúp Nga | 30-07-2025 17:45 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-07-2025 17:30 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 15-06-2025 13:00 | Angola | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 13-06-2025 13:00 | Angola | ![]() ![]() | Madagascar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 08-06-2025 10:00 | Angola | ![]() ![]() | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 05-06-2025 16:00 | Angola | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 13-04-2025 14:30 | CF Estrela Amadora SAD | ![]() ![]() | SC Farense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 06-04-2025 17:00 | Nacional da Madeira | ![]() ![]() | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |