| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Rot-Weiß Cuxhaven U19 | VfL Oldenburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | VfL Oldenburg U19 | VfL Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | VfL Oldenburg | ESC Geestemunde | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | ESC Geestemunde | FC Oberneuland | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Oberneuland | FC Hagen/Uthlede | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Hagen/Uthlede | VfL Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Havelse | Bremer SV | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | VfL Oldenburg | Havelse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Havelse | Bremer SV | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 25-02-2024 13:00 | Havelse | Eimsbutteler TV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 11-02-2024 13:00 | Havelse | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |