
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Fluminense RJ | Fiorentina | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2020 | Fiorentina | CR Flamengo | 1M € | Cho thuê |
| 30-12-2020 | CR Flamengo | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Fiorentina | CR Flamengo | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 23-10-2025 00:30 | CR Flamengo | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 19:00 | CR Flamengo | Palmeiras | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 22:30 | Botafogo RJ | CR Flamengo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 23:30 | CR Flamengo | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 26-09-2025 00:30 | Estudiantes La Plata | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2025 20:30 | CR Flamengo | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-09-2025 00:30 | CR Flamengo | Estudiantes La Plata | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 19:00 | Juventude | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 31-08-2025 19:00 | CR Flamengo | Gremio (RS) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 21-08-2025 00:50 | Internacional RS | CR Flamengo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 3 | 25 21 20 |
| Campeão Carioca | 4 | 24/25 23/24 20/21 19/20 |
| Brazilian cup winner | 2 | 24 22 |
| Top scorer | 5 | 23/24 23 22/23 21/22 17/18 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| South American Footballer of the Year | 1 | 22 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |
| Brazilian champion | 1 | 20 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
| Campeão da Taça Rio | 1 | 17/18 |
| Champion of Primeira Liga do Brasil | 1 | 15/16 |