
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-03-2017 | São Paulo FC U20 | Parana PR | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Parana PR | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | São Paulo FC U20 | Guarani SP | - | Cho thuê |
| 15-04-2018 | Guarani SP | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Sao Paulo | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2019 | Sao Paulo | America MG | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | America MG | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2020 | Sao Paulo | Nacional da Madeira | - | Cho thuê |
| 14-06-2021 | Nacional da Madeira | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-06-2021 | Sao Paulo | America MG | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | America MG | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Sao Paulo | America MG | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2024 | America MG | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Atletico Clube Goianiense | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:00 | Sport Club do Recife | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 00:00 | CR Flamengo | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 21:30 | Sport Club do Recife | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-09-2025 19:00 | Fortaleza | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-05-2025 16:05 | Al Riyadh | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2025 18:00 | Al Khaleej Club | Al Riyadh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 16:00 | Al Riyadh | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-04-2025 15:55 | Al Riyadh | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-04-2025 15:40 | Al Ettifaq FC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 15/16 |