
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Free player | W Connection | - | Ký hợp đồng |
| 08-04-2019 | W Connection | OKC Energy FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 08-12-2019 | OKC Energy FC | Real Salt Lake | 0.009M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2020 | Real Salt Lake | Free player | - | Giải phóng |
| 23-03-2022 | Free player | Forward Madison FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Forward Madison FC | Club Sando | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2023 | Club Sando | Police FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Police FC | Real Sociedad Tocoa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vàng CONCACAF | 15-06-2025 22:00 | USA | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-06-2025 23:30 | Trinidad Tobago | St. Kitts and Nevis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 25-03-2025 23:00 | Trinidad Tobago | Cuba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 21-03-2025 20:00 | Cuba | Trinidad Tobago | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 01:00 | Trinidad Tobago | Cuba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-10-2024 20:00 | Cuba | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-09-2024 23:00 | Trinidad Tobago | French Guiana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 07-09-2024 02:00 | Honduras | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 08-06-2024 21:30 | Bahamas | Trinidad Tobago | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 05-06-2024 23:30 | Trinidad Tobago | Grenada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 4 | 25 23 21 19 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |