
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Langenegg Youth | AKA Vorarlberg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AKA Vorarlberg U15 | AKA Vorarlberg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AKA Vorarlberg U16 | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Rheindorf Altach | Rheindorf Altach B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rheindorf Altach B | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Rheindorf Altach | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | VfB Stuttgart II | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Rheindorf Altach | Viseu | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Viseu | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2025 13:30 | FC HOGO Hertha Wels | Schwarz-Weiss Bregenz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-10-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-08-2025 12:30 | SK Austria Klagenfurt | Schwarz-Weiss Bregenz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-08-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | FAC WIEN | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-08-2025 12:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | SK Rapid II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | Admira Wacker | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 18:30 | FC Liefering | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 18:30 | Admira Wacker | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 18:30 | SV Ried | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-04-2025 16:00 | Admira Wacker | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu