
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | América Futebol Clube (MG) U17 | Audax Italiano U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Audax Italiano U21 | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Audax Italiano | Philadelphia Union | 0.447M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2022 | Philadelphia Union | FC Cincinnati | 0.841M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 05-10-2025 00:40 | Houston Dynamo | San Diego FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 00:40 | Nashville | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 23:00 | Monterrey | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-07-2025 23:20 | Inter Miami CF | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-07-2025 01:30 | Real Salt Lake | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-07-2025 23:30 | FC Cincinnati | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-05-2025 23:30 | FC Cincinnati | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-05-2025 23:30 | FC Cincinnati | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-05-2025 23:00 | Atlanta United | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-05-2025 23:20 | Columbus Crew | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 19/20 |