
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Aalborg | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | Hobro | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Skive IK | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2022 | Viborg | Suwon Samsung Bluewings | 0.941M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | Suwon Samsung Bluewings | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | Aarhus AGF | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | OFI Crete | Castellon | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Castellon | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-11-2025 17:30 | Hertha Berlin | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2025 19:30 | 1. FC Kaiserslautern | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2025 12:00 | Hertha Berlin | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 17:30 | Hertha Berlin | SV Elversberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-10-2025 18:30 | Hertha Berlin | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2025 18:30 | VfL Bochum 1848 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-10-2025 11:00 | Hertha Berlin | Preuben Munster | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2025 11:30 | 1. FC Nürnberg | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-09-2025 11:00 | Hertha Berlin | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-09-2025 18:30 | Hannover 96 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Bayern Winner | 1 | 23/24 |
| Danish second tier champion | 1 | 21 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |