
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | FC Espoo U19 | Grankulla IFK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Grankulla IFK U19 | FC Espoo | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2016 | FC Espoo | Lahti | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2019 | Lahti | Haukar Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Haukar Hafnarfjordur | Free player | - | Giải phóng |
| 03-07-2020 | Free player | Musanze FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2020 | Musanze FC | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | AC Oulu | Musanze FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | Musanze FC | Phnom Penh Crown | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2023 | Phnom Penh Crown | Nakhonsi United | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | Nakhonsi United | PSKC Cimahi | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | PSKC Cimahi | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Persikabo 1973 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-10-2025 08:30 | Semen Padang | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-09-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-09-2025 12:00 | Madura United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-08-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persis Solo FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-08-2025 08:30 | Arema FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-08-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 15:45 | Kuwait | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Afghanistan | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 13:30 | India | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cambodian Supercup Winner | 1 | 22 |
| Cambodian Champion | 1 | 22 |
| AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |
| Finnish Under-19 champion | 1 | 17/18 |
| Finnish league cup winner | 1 | 16 |