
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-01-2020 | Petrojet U23 | Petrojet | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Petrojet | Haras El Hodood | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2022 | Haras El Hodood | El Masry Salloum FC | - | Cho thuê |
| 23-09-2022 | El Masry Salloum FC | Haras El Hodood | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2023 | Baladiyat El Mahalla | Haras El Hodood | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2024 | Haras El Hodood | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-10-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Wadi Degla SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-10-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | El Mokawloon El Arab | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Kahraba Ismailia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-09-2025 17:00 | Pharco | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-05-2025 17:00 | Modern Sport FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-05-2025 17:00 | Smouha SC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-05-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-05-2025 17:00 | ZED FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-04-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | Ittihad Alexandria SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-04-2025 17:00 | Ismaily SC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu