
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Hapoel Jerusalem U19 | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-02-2025 11:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 06-01-2025 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 16:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Jerusalem | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-12-2024 18:30 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-12-2024 18:00 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-12-2024 17:45 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-12-2024 18:30 | Hapoel Jerusalem | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |