STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SV Schmölln 1913 Youth | RasenBallsport Leipzig Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | RasenBallsport Leipzig Youth | RasenBallsport Leipzig U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | RasenBallsport Leipzig U17 | RB Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | RasenBallsport Leipzig U17 | RasenBallsport Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | RB Leipzig U19 | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FSV Zwickau | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | 1. FC Saarbrücken | Erzgebirge Aue | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 12:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-08-2025 14:30 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-08-2025 12:00 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-08-2025 11:30 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-05-2025 14:30 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-04-2025 14:30 | SC Verl | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-04-2025 17:30 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-04-2025 17:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-03-2025 15:30 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 19/20 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 14/15 |
German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 13/14 |